Trang chủ1434 • TPE
add
Công ty TNHH Formosa Taffeta
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,90 NT$ - 20,15 NT$
Phạm vi một năm
18,90 NT$ - 25,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
33,69 T TWD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
105,65
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,62 T | 5,46% |
Chi phí hoạt động | 632,71 Tr | 10,06% |
Thu nhập ròng | 242,61 Tr | -47,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | -50,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -46,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 478,55 Tr | 62,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 T | -18,89% |
Tổng tài sản | 66,02 T | -12,59% |
Tổng nợ | 17,63 T | -12,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,61 Tr | -47,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 963,09 Tr | -22,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,51 Tr | 63,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -621,97 Tr | 24,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 238,70 Tr | 248,12% |
Dòng tiền tự do | 1,16 T | 247,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Nhân viên
7.066