Trang chủ1435 • TYO
add
Robot Home Inc
Giá đóng cửa hôm trước
160,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
140,00 ¥ - 156,00 ¥
Phạm vi một năm
140,00 ¥ - 219,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,94 T JPY
Số lượng trung bình
221,66 N
Tỷ số P/E
11,54
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 T | 27,04% |
Chi phí hoạt động | 867,00 Tr | 36,54% |
Thu nhập ròng | 563,00 Tr | 60,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,41 | 26,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 633,00 Tr | 143,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,04 T | 10,60% |
Tổng tài sản | 12,50 T | 11,45% |
Tổng nợ | 3,44 T | 13,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 563,00 Tr | 60,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
217