Trang chủ1439 • TYO
add
Yasue Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.386,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.380,00 ¥ - 1.399,00 ¥
Phạm vi một năm
1.090,00 ¥ - 1.551,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T JPY
Số lượng trung bình
2,17 N
Tỷ số P/E
11,16
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | -0,51% |
Chi phí hoạt động | 524,00 Tr | 9,17% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -113,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,19 | -113,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,50 Tr | -71,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 997,00 Tr | -21,80% |
Tổng tài sản | 4,08 T | -6,91% |
Tổng nợ | 2,31 T | -16,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -113,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
193