Trang chủ1455 • TPE
add
Zig Sheng Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,15 NT$ - 10,35 NT$
Phạm vi một năm
9,93 NT$ - 15,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T TWD
Số lượng trung bình
559,06 N
Tỷ số P/E
64,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | 55,49% |
Chi phí hoạt động | 123,26 Tr | 28,02% |
Thu nhập ròng | 61,82 Tr | 141,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | 126,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,66 Tr | 130,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 926,17 Tr | 30,34% |
Tổng tài sản | 11,49 T | 17,62% |
Tổng nợ | 5,04 T | 47,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 531,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,82 Tr | 141,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -159,14 Tr | -3,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -245,50 Tr | -115,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 447,35 Tr | 45,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,93 Tr | 11,14% |
Dòng tiền tự do | -446,96 Tr | -156,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 1969
Trang web
Nhân viên
1.312