Trang chủ1471 • TPE
add
Solytech Enterprise Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,20 NT$ - 16,55 NT$
Phạm vi một năm
12,20 NT$ - 23,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T TWD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,54 Tr | 10,15% |
Chi phí hoạt động | 28,02 Tr | -7,63% |
Thu nhập ròng | 6,57 Tr | 309,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,62 | 290,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,09 Tr | 26,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 2,47% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -4,69% |
Tổng nợ | 116,24 Tr | -20,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,57 Tr | 309,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,40 Tr | -73,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 208,18 Tr | 311,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,52 Tr | 0,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 226,16 Tr | 403,24% |
Dòng tiền tự do | -19,10 Tr | -466,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
5.300