Trang chủ1476 • TPE
add
Công ty Dệt may Eclat
Giá đóng cửa hôm trước
543,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
516,00 NT$ - 543,00 NT$
Phạm vi một năm
461,00 NT$ - 598,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
142,67 T TWD
Số lượng trung bình
464,60 N
Tỷ số P/E
23,33
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,59 T | 22,66% |
Chi phí hoạt động | 923,87 Tr | 18,86% |
Thu nhập ròng | 1,73 T | 24,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,07 | 1,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,32 | 24,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,32 T | 23,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,17 T | -39,53% |
Tổng tài sản | 31,16 T | -6,07% |
Tổng nợ | 5,74 T | -44,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 T | 24,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -231,29 Tr | 56,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,97 T | 2,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,71 T | -429,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,97 T | -379,06% |
Dòng tiền tự do | -4,49 T | -360,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
8.934