Trang chủ1480 • HKG
add
Yan Tat Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,07 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 1,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
261,60 Tr HKD
Số lượng trung bình
78,00 N
Tỷ số P/E
3,48
Tỷ lệ cổ tức
9,17%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,63 Tr | -13,64% |
Chi phí hoạt động | 23,92 Tr | -3,84% |
Thu nhập ròng | 16,26 Tr | -33,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,18 | -23,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,95 Tr | -25,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,19 Tr | 22,56% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 0,98% |
Tổng nợ | 348,07 Tr | -7,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 720,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,26 Tr | -33,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,89 Tr | -6,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,32 Tr | -70,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,84 Tr | 292,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,32 Tr | 8,93% |
Dòng tiền tự do | 13,55 Tr | -33,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
739