Trang chủ1512 • TPE
add
Jui Li Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,28 NT$
Mức chênh lệch một ngày
7,30 NT$ - 7,67 NT$
Phạm vi một năm
6,87 NT$ - 12,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
747,18 Tr TWD
Số lượng trung bình
37,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,92 Tr | -7,06% |
Chi phí hoạt động | 89,60 Tr | 2,80% |
Thu nhập ròng | -498,00 N | -142,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,19 | -146,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,81 Tr | 25,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,09 Tr | -25,50% |
Tổng tài sản | 2,11 T | -3,67% |
Tổng nợ | 1,76 T | -3,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -498,00 N | -142,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,85 Tr | 94,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,15 Tr | -97,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,93 Tr | 44,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,90 Tr | 72,52% |
Dòng tiền tự do | -9,36 Tr | 85,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.167