Trang chủ1514 • TPE
add
Allis Electric Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
159,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
157,00 NT$ - 163,00 NT$
Phạm vi một năm
47,05 NT$ - 184,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
41,39 T TWD
Số lượng trung bình
28,58 Tr
Tỷ số P/E
48,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | 12,46% |
Chi phí hoạt động | 183,74 Tr | 20,65% |
Thu nhập ròng | 225,60 Tr | 58,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,80 | 40,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,47 Tr | 24,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 36,68% |
Tổng tài sản | 11,27 T | 6,68% |
Tổng nợ | 5,81 T | -10,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,60 Tr | 58,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,99 Tr | 81,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,99 Tr | 81,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,79 Tr | -67,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,72 Tr | 101,03% |
Dòng tiền tự do | -252,00 Tr | 68,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
631