Trang chủ1568 • TPE
add
Tsang Yow Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,55 NT$ - 33,50 NT$
Phạm vi một năm
22,95 NT$ - 39,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T TWD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
10,08
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 305,61 Tr | 20,59% |
Chi phí hoạt động | 42,75 Tr | 14,11% |
Thu nhập ròng | 79,12 Tr | 159,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,89 | 114,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,57 Tr | 0,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 908,12 Tr | 133,04% |
Tổng tài sản | 2,63 T | -3,54% |
Tổng nợ | 853,66 Tr | -27,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,12 Tr | 159,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 132,69 Tr | 338,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,70 Tr | -430,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,67 Tr | 55,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,34 Tr | 159,73% |
Dòng tiền tự do | 172,28 Tr | 31,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
884