Trang chủ1596 • HKG
add
Hebei Yichen Industrial Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,52 $
Phạm vi một năm
1,96 $ - 4,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T HKD
Số lượng trung bình
8,13 N
Tỷ số P/E
50,42
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,35 Tr | -8,10% |
Chi phí hoạt động | 42,77 Tr | 4,86% |
Thu nhập ròng | -21,09 Tr | -24,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,46 | -35,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,81 Tr | -43,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,92 Tr | -15,37% |
Tổng tài sản | 3,47 T | 0,74% |
Tổng nợ | 1,04 T | -0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 897,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,09 Tr | -24,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,47 Tr | -84,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,02 Tr | -413,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,22 Tr | 153,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,47 Tr | -39,77% |
Dòng tiền tự do | -13,85 Tr | 14,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
1.277