Trang chủ1597 • TPE
add
Chieftek Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
90,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
91,20 NT$ - 94,10 NT$
Phạm vi một năm
61,90 NT$ - 123,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,16 T TWD
Số lượng trung bình
4,39 Tr
Tỷ số P/E
133,04
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,38 Tr | 14,37% |
Chi phí hoạt động | 89,70 Tr | 8,92% |
Thu nhập ròng | 13,45 Tr | -46,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | -53,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,23 Tr | 26,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 25,68% |
Tổng tài sản | 4,24 T | 6,23% |
Tổng nợ | 1,88 T | 15,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,45 Tr | -46,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,22 Tr | 71,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,66 Tr | 30,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 193,37 Tr | 286,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 237,46 Tr | 373,50% |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | 99,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
443