Trang chủ161390 • KRX
add
Hankook
Giá đóng cửa hôm trước
41.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
40.350,00 ₩ - 40.850,00 ₩
Phạm vi một năm
35.350,00 ₩ - 63.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 NT KRW
Số lượng trung bình
343,38 N
Tỷ số P/E
5,03
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,13 NT | 1,10% |
Chi phí hoạt động | 369,91 T | 6,69% |
Thu nhập ròng | 356,05 T | 286,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,74 | 283,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,92 N | 286,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 525,52 T | 61,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 NT | 49,89% |
Tổng tài sản | 13,35 NT | 4,98% |
Tổng nợ | 3,38 NT | -4,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,97 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 356,05 T | 286,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 342,13 T | 31,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,63 T | -181,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,82 T | 93,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,23 T | -36,65% |
Dòng tiền tự do | -48,55 T | -164,39% |
Giới thiệu
Hankook Tire & Technology Co., Ltd., also known simply as Hankook, is a South Korean tire company based in Seoul. It is the seventh largest tire company in the world. It is a part of Hankook & Company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 5, 1941
Trang web
Nhân viên
6.327