Trang chủ161580 • KOSDAQ
add
Philoptics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.600,00 ₩ - 22.700,00 ₩
Phạm vi một năm
8.250,00 ₩ - 37.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
516,63 T KRW
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,15 T | -48,82% |
Chi phí hoạt động | 13,70 T | 14,85% |
Thu nhập ròng | -1,72 T | -130,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,45 | -158,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -594,57 Tr | -105,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,04 T | 1.224,32% |
Tổng tài sản | 414,68 T | 20,00% |
Tổng nợ | 220,96 T | -7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 T | -130,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,66 T | -833,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,63 T | 47,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,44 T | -464,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,16 T | -468,84% |
Dòng tiền tự do | -38,91 T | -142,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
293