Trang chủ163730 • KOSDAQ
add
Finger Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.750,00 ₩ - 9.180,00 ₩
Phạm vi một năm
5.840,00 ₩ - 18.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
83,82 T KRW
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
28,94
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,15 T | -26,12% |
Chi phí hoạt động | 2,28 T | -21,06% |
Thu nhập ròng | 127,07 Tr | -84,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | -78,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 416,00 Tr | -14,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,28 T | -22,14% |
Tổng tài sản | 60,19 T | -3,38% |
Tổng nợ | 9,83 T | -27,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,07 Tr | -84,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,05 T | -27,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,10 T | -62,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -774,46 Tr | 20,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 T | -4.619,86% |
Dòng tiền tự do | 423,99 Tr | 35,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
267