Trang chủ1638 • HKG
add
Kaisa Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,072 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
841,62 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,30 T | 5,31% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | 108,67% |
Thu nhập ròng | -6,48 T | -140,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -102,89 | -128,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,28 T | -222,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -33,97% |
Tổng tài sản | 232,82 T | -11,93% |
Tổng nợ | 225,10 T | -1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,48 T | -140,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 230,52 Tr | 260,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,30 Tr | -104,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -344,08 Tr | 87,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,03 Tr | 67,95% |
Dòng tiền tự do | -2,90 T | -190,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
16.667