Trang chủ1721 • TYO
add
Comsys Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.244,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.238,00 ¥ - 3.272,00 ¥
Phạm vi một năm
2.711,00 ¥ - 3.796,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
434,91 T JPY
Số lượng trung bình
509,88 N
Tỷ số P/E
14,33
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,88%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,43 T | -8,73% |
Chi phí hoạt động | 10,62 T | -19,55% |
Thu nhập ròng | 9,95 T | 29,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,31 | 41,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,76 T | 13,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,50 T | 26,91% |
Tổng tài sản | 514,65 T | 2,49% |
Tổng nợ | 146,59 T | -5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,95 T | 29,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Comsys Holdings Corporation is a Japanese construction company, specializing in telecommunication facility construction and engineering. It is a constituent of the Nikkei 225 stock market index. Wikipedia
Ngày thành lập
23 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
17.405