Trang chủ1748 • HKG
add
Xin Yuan Enterprises Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,85 $
Phạm vi một năm
2,44 $ - 20,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T HKD
Số lượng trung bình
29,47 N
Tỷ số P/E
15,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,13 Tr | 0,65% |
Chi phí hoạt động | -1,03 Tr | -300,59% |
Thu nhập ròng | 5,34 Tr | 93,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,32 | 91,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,82 Tr | 37,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,12 Tr | 11,48% |
Tổng tài sản | 181,26 Tr | -9,52% |
Tổng nợ | 46,20 Tr | -26,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,34 Tr | 93,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,10 Tr | 10,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,94 Tr | 913,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,04 Tr | 2,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,00 Tr | 268,87% |
Dòng tiền tự do | 5,76 Tr | 41,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
40