Trang chủ1752 • TPE
add
Nang Kuang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
49,60 NT$ - 50,40 NT$
Phạm vi một năm
43,85 NT$ - 63,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,02 T TWD
Số lượng trung bình
806,13 N
Tỷ số P/E
31,61
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 528,47 Tr | -7,79% |
Chi phí hoạt động | 106,52 Tr | 3,51% |
Thu nhập ròng | 54,69 Tr | -41,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,35 | -36,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,64 Tr | -24,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,09 Tr | -38,14% |
Tổng tài sản | 3,60 T | -0,73% |
Tổng nợ | 1,37 T | 22,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,69 Tr | -41,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,86 Tr | 19.111,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 84,26 Tr | 487,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -310,50 Tr | -2.933,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,38 Tr | -363,29% |
Dòng tiền tự do | 181,31 Tr | 532,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
552