Trang chủ1802 • TYO
add
Obayashi
Giá đóng cửa hôm trước
1.962,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.969,50 ¥ - 2.006,00 ¥
Phạm vi một năm
1.170,00 ¥ - 2.006,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 NT JPY
Số lượng trung bình
2,82 Tr
Tỷ số P/E
18,93
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 623,61 T | 14,89% |
Chi phí hoạt động | 34,85 T | 6,48% |
Thu nhập ròng | 27,57 T | 30,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | 13,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,95 T | 2,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,62 T | -18,53% |
Tổng tài sản | 3,02 NT | 15,60% |
Tổng nợ | 1,82 NT | 15,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 717,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,57 T | 30,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16.986