Trang chủ1808 • HKG
add
Enterprise Development Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,43 $
Mức chênh lệch một ngày
4,33 $ - 4,50 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 5,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T HKD
Số lượng trung bình
182,96 N
Tỷ số P/E
43,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,80 Tr | 333,48% |
Chi phí hoạt động | 11,31 Tr | 35,69% |
Thu nhập ròng | 9,55 Tr | 274,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,98 | -13,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,88 Tr | 306,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,91 Tr | 34,43% |
Tổng tài sản | 457,78 Tr | 47,06% |
Tổng nợ | 99,13 Tr | 125,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 358,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,55 Tr | 274,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,80 Tr | 19,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | -54,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,53 Tr | -20,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,44 Tr | -40,42% |
Dòng tiền tự do | 3,32 Tr | 312,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
127