Trang chủ1811 • HKG
add
CGN New Energy Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 $
Phạm vi một năm
1,66 $ - 3,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,30 T HKD
Số lượng trung bình
5,91 Tr
Tỷ số P/E
5,23
Tỷ lệ cổ tức
5,07%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 491,14 Tr | -19,74% |
Chi phí hoạt động | 142,59 Tr | 7,77% |
Thu nhập ròng | 91,73 Tr | -7,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,68 | 15,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,71 Tr | -7,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,93 Tr | -65,93% |
Tổng tài sản | 8,40 T | 3,43% |
Tổng nợ | 6,62 T | 1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,73 Tr | -7,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,76 Tr | -23,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,33 Tr | -38,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,74 Tr | 51,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,79 Tr | -66,34% |
Dòng tiền tự do | -36,38 Tr | -153,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.127