Trang chủ1815 • TYO
add
Tekken Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.575,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.561,00 ¥ - 2.612,00 ¥
Phạm vi một năm
1.880,00 ¥ - 3.005,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,30 T JPY
Số lượng trung bình
41,50 N
Tỷ số P/E
9,12
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,93 T | 11,25% |
Chi phí hoạt động | 2,81 T | -1,02% |
Thu nhập ròng | 227,00 Tr | -76,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | -78,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,25 Tr | 2.120,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,61 T | 8,24% |
Tổng tài sản | 211,27 T | 15,20% |
Tổng nợ | 139,14 T | 18,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 227,00 Tr | -76,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1944
Trang web
Nhân viên
1.909