Trang chủ187870 • KOSDAQ
add
Device ENG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.800,00 ₩ - 12.700,00 ₩
Phạm vi một năm
11.250,00 ₩ - 17.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,89 T KRW
Số lượng trung bình
4,58 N
Tỷ số P/E
24,39
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,67 T | -39,96% |
Chi phí hoạt động | 2,25 T | 107,00% |
Thu nhập ròng | -980,66 Tr | -147,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,78 | -178,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,94 T | -268,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,53 T | -7,64% |
Tổng tài sản | 174,40 T | 3,20% |
Tổng nợ | 36,78 T | 6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -980,66 Tr | -147,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,14 T | -37,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,55 T | 218,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,64 T | -150,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,24 T | -36,49% |
Dòng tiền tự do | -24,32 T | -19,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
154