Trang chủ1884 • HKG
add
eprint GROUP LIMITED
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,23 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,94 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 29,51 Tr | — |
Thu nhập ròng | 379,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,68 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,02 Tr | -22,19% |
Tổng tài sản | 378,65 Tr | 1,62% |
Tổng nợ | 134,59 Tr | 11,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 379,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,79 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,19 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,16 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,46 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
326