Trang chủ1887 • TYO
add
JDC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
491,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
485,00 ¥ - 492,00 ¥
Phạm vi một năm
439,00 ¥ - 686,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,79 T JPY
Số lượng trung bình
258,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,31 T | -36,15% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | -20,07% |
Thu nhập ròng | -999,50 Tr | -132,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,83 | -150,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -158,50 Tr | -103,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 302,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,95 T | -9,20% |
Tổng tài sản | 145,68 T | -10,26% |
Tổng nợ | 77,09 T | -8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -999,50 Tr | -132,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,27 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,10 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,81 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,56 T | — |
Dòng tiền tự do | -472,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 1951
Trang web
Nhân viên
1.094