Trang chủ189980 • KOSDAQ
add
Hyungkuk F&B Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.565,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.370,00 ₩ - 2.575,00 ₩
Phạm vi một năm
1.901,00 ₩ - 3.055,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,18 T KRW
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
13,96
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,51 T | -12,96% |
Chi phí hoạt động | 6,21 T | 9,66% |
Thu nhập ròng | 742,31 Tr | -63,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | -58,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,66 T | -27,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,70 T | 3,82% |
Tổng tài sản | 208,41 T | 1,95% |
Tổng nợ | 110,20 T | -0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 742,31 Tr | -63,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,52 T | -63,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -959,33 Tr | 85,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,42 T | 39,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,95 T | 49,17% |
Dòng tiền tự do | -2,63 T | 27,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
150