Trang chủ1904 • TPE
add
Tập đoàn Cheng Loong
Giá đóng cửa hôm trước
26,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,30 NT$ - 26,60 NT$
Phạm vi một năm
26,15 NT$ - 35,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,48 T TWD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
34,67
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,10 T | -0,80% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | 6,08% |
Thu nhập ròng | 280,97 Tr | -19,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | -18,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | 22,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,96 T | -10,04% |
Tổng tài sản | 70,73 T | 3,07% |
Tổng nợ | 41,04 T | 2,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,97 Tr | -19,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 341,32 Tr | -65,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -469,91 Tr | 51,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,61 Tr | 111,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,38 Tr | 87,53% |
Dòng tiền tự do | -45,61 Tr | -103,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
9.680