Trang chủ1941 • TYO
add
Chudenko Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.280,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.270,00 ¥ - 3.325,00 ¥
Phạm vi một năm
2.282,00 ¥ - 3.460,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
190,69 T JPY
Số lượng trung bình
44,14 N
Tỷ số P/E
22,58
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,72 T | 7,82% |
Chi phí hoạt động | 4,81 T | 9,83% |
Thu nhập ròng | 5,16 T | 153,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,40 | 149,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,26 T | 27,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,34 T | -1,88% |
Tổng tài sản | 280,54 T | 2,95% |
Tổng nợ | 66,62 T | -5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,16 T | 153,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 1944
Trang web
Nhân viên
4.519