Trang chủ1942 • TYO
add
KANDENKO CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.720,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.706,00 ¥ - 1.747,00 ¥
Phạm vi một năm
1.157,00 ¥ - 1.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
358,64 T JPY
Số lượng trung bình
557,06 N
Tỷ số P/E
13,06
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,07 T | 12,06% |
Chi phí hoạt động | 10,05 T | 25,67% |
Thu nhập ròng | 7,30 T | 13,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,74 | 1,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,22 T | 36,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,65 T | 2,18% |
Tổng tài sản | 567,28 T | 16,29% |
Tổng nợ | 221,48 T | 23,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,30 T | 13,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1944
Trang web
Nhân viên
10.442