Trang chủ1950 • TYO
add
Nippon Densetsu Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.967,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.954,00 ¥ - 1.989,00 ¥
Phạm vi một năm
1.868,00 ¥ - 2.342,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
121,66 T JPY
Số lượng trung bình
59,43 N
Tỷ số P/E
12,03
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,52 T | 8,73% |
Chi phí hoạt động | 4,59 T | 2,46% |
Thu nhập ròng | 7,52 T | 15,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,83 | 6,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,23 T | 6,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,21 T | -14,48% |
Tổng tài sản | 282,60 T | 8,12% |
Tổng nợ | 83,48 T | 17,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,52 T | 15,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 1942
Trang web
Nhân viên
4.744