Trang chủ195870 • KRX
add
Haesung DS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.000,00 ₩ - 29.650,00 ₩
Phạm vi một năm
25.000,00 ₩ - 61.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
497,25 T KRW
Số lượng trung bình
66,01 N
Tỷ số P/E
7,27
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,47 T | -14,37% |
Chi phí hoạt động | 14,79 T | 4,95% |
Thu nhập ròng | 20,99 T | -28,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,68 | -16,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,09 T | -35,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,19 T | 6,75% |
Tổng tài sản | 723,34 T | 8,85% |
Tổng nợ | 182,69 T | 4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 540,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,99 T | -28,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,53 T | -60,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,35 T | -15,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,19 T | 75,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,26 T | -177,39% |
Dòng tiền tự do | -38,82 T | -296,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.113