Trang chủ196170 • KOSDAQ
add
Alteogen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
439.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
410.000,00 ₩ - 452.000,00 ₩
Phạm vi một năm
61.200,00 ₩ - 455.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,47 NT KRW
Số lượng trung bình
515,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,23 T | -71,24% |
Chi phí hoạt động | 8,25 T | 84,81% |
Thu nhập ròng | -2,92 T | -112,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,86 | -142,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,06 T | -129,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,90 T | 35,06% |
Tổng tài sản | 306,27 T | 13,14% |
Tổng nợ | 31,93 T | 24,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 125,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,92 T | -112,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,32 T | -284,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,34 T | 60,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,60 T | 1.954,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,92 T | 135,85% |
Dòng tiền tự do | -17,65 T | -1,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
145