Trang chủ1963 • HKG
add
Bank of ChongQing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 $
Mức chênh lệch một ngày
5,00 $ - 5,09 $
Phạm vi một năm
3,84 $ - 5,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,11 T HKD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
4,02
Tỷ lệ cổ tức
8,83%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,56 T | -0,63% |
Chi phí hoạt động | 788,70 Tr | -9,90% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | 4,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,32 | 4,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,13 T | 0,68% |
Tổng tài sản | 780,80 T | 10,11% |
Tổng nợ | 719,42 T | 9,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | 4,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,93 T | -188,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,29 T | 289,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,07 T | -26,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,55 T | 12,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
5.284