Trang chủ1963 • TYO
add
Tập đoàn JGC
Giá đóng cửa hôm trước
1.262,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.236,00 ¥ - 1.254,00 ¥
Phạm vi một năm
1.201,50 ¥ - 2.291,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
321,89 T JPY
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,53 T | 21,68% |
Chi phí hoạt động | 6,61 T | -35,95% |
Thu nhập ròng | -18,45 T | -327,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,97 | -287,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,84 T | -293,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,96 T | -2,40% |
Tổng tài sản | 792,30 T | 11,10% |
Tổng nợ | 404,41 T | 28,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 387,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,45 T | -327,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 10, 1928
Trang web
Nhân viên
8.865