Trang chủ196490 • KOSDAQ
add
DA Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
203,00 ₩
Phạm vi một năm
192,00 ₩ - 1.782,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,25 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,12 T | -74,76% |
Chi phí hoạt động | 15,72 T | 131,06% |
Thu nhập ròng | -25,71 T | -82,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -316,47 | -622,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,27 T | -30,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | -86,74% |
Tổng tài sản | 95,45 T | -33,86% |
Tổng nợ | 79,43 T | 8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -115,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,71 T | -82,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,55 T | 200,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,40 T | 48,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,35 T | -469,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 621,24 Tr | 169,81% |
Dòng tiền tự do | 10,98 T | 249,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
123