Trang chủ1965 • TYO
add
Techno Ryowa Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.704,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.697,00 ¥ - 1.716,00 ¥
Phạm vi một năm
991,00 ¥ - 2.149,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,03 T JPY
Số lượng trung bình
17,18 N
Tỷ số P/E
8,14
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,82 T | 22,77% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 11,71% |
Thu nhập ròng | 2,22 T | 111,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,74 | 72,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,95 T | 90,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,02 T | -24,42% |
Tổng tài sản | 76,23 T | 20,13% |
Tổng nợ | 27,04 T | 34,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 T | 111,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 1949
Trang web
Nhân viên
899