Trang chủ196700 • KOSDAQ
add
WAPS
Giá đóng cửa hôm trước
1.149,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.140,00 ₩ - 1.189,00 ₩
Phạm vi một năm
1.050,00 ₩ - 2.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
16,42 T KRW
Số lượng trung bình
40,96 N
Tỷ số P/E
7,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,51 T | -6,48% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | -14,64% |
Thu nhập ròng | 640,62 Tr | 30,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,52 | 39,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | 38,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,18 T | 2,94% |
Tổng tài sản | 67,99 T | 5,47% |
Tổng nợ | 32,46 T | 5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 640,62 Tr | 30,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 T | 292,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,53 Tr | -124,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 T | -129,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,73 Tr | -97,23% |
Dòng tiền tự do | 837,23 Tr | 335,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
74