Trang chủ1969 • TYO
add
Takasago Thermal Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.810,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.730,00 ¥ - 5.880,00 ¥
Phạm vi một năm
2.406,00 ¥ - 6.740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
403,17 T JPY
Số lượng trung bình
352,64 N
Tỷ số P/E
19,41
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,63 T | -0,52% |
Chi phí hoạt động | 11,51 T | 28,23% |
Thu nhập ròng | 5,55 T | 4,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,57 | 5,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,39 T | -14,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,30 T | -26,30% |
Tổng tài sản | 340,11 T | 8,52% |
Tổng nợ | 172,88 T | 4,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,55 T | 4,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,20 T | -81,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 892,00 Tr | 153,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,17 T | 135,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,07 T | -10,05% |
Dòng tiền tự do | 6,09 T | -81,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 11, 1923
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.606