Trang chủ1976 • TYO
add
Meisei Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.315,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.300,00 ¥ - 1.332,00 ¥
Phạm vi một năm
898,00 ¥ - 1.427,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
74,54 T JPY
Số lượng trung bình
67,95 N
Tỷ số P/E
10,49
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,83 T | 11,43% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 1,44% |
Thu nhập ròng | 2,53 T | 43,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,19 | 28,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,45 T | 27,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,69 T | 8,09% |
Tổng tài sản | 84,43 T | 8,93% |
Tổng nợ | 20,57 T | 13,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,53 T | 43,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
691