Trang chủ1980 • TYO
add
DAI-DAN CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
3.250,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.155,00 ¥ - 3.255,00 ¥
Phạm vi một năm
1.269,00 ¥ - 3.520,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
149,15 T JPY
Số lượng trung bình
365,99 N
Tỷ số P/E
15,30
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,93 T | 3,68% |
Chi phí hoạt động | 4,21 T | 8,34% |
Thu nhập ròng | 3,97 T | 51,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,86 | 45,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,73 T | 39,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,70 T | -10,57% |
Tổng tài sản | 160,55 T | 8,08% |
Tổng nợ | 66,57 T | 0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,97 T | 51,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1903
Trang web
Nhân viên
1.901