Trang chủ1983 • HKG
add
Luzhou Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,92 $
Phạm vi một năm
1,80 $ - 2,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 T HKD
Tỷ số P/E
5,35
Tỷ lệ cổ tức
5,20%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 13,85% |
Chi phí hoạt động | 593,22 Tr | 132,36% |
Thu nhập ròng | 541,08 Tr | 14,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,43 | 0,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,30 T | 7,43% |
Tổng tài sản | 159,25 T | 6,50% |
Tổng nợ | 147,77 T | 6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 541,08 Tr | 14,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.445