Trang chủ1AI • ASX
add
Algorae Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
886,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 574,55 N | 23,46% |
Thu nhập ròng | -725,54 N | -11,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -574,42 N | -23,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 Tr | 17,40% |
Tổng tài sản | 3,76 Tr | 20,66% |
Tổng nợ | 140,16 N | -63,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -725,54 N | -11,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -504,30 N | 12,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -488,72 N | -198,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 260,34 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -733,03 N | -823,84% |
Dòng tiền tự do | 12,71 N | 104,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web