Trang chủ1MC • ASX
add
Morella Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,00 N | 32,39% |
Chi phí hoạt động | 781,00 N | -71,62% |
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | -24,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,32 N | 6,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -713,00 N | 73,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 Tr | -82,72% |
Tổng tài sản | 14,04 Tr | -17,58% |
Tổng nợ | 4,43 Tr | -2,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | -24,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -735,00 N | -1.692,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,64 Tr | -256,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,00 N | -100,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,40 Tr | -202,22% |
Dòng tiền tự do | -2,97 Tr | -616,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4.000