Trang chủ1UEN • FRA
add
United Energy Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 €
Mức chênh lệch một ngày
0,037 € - 0,037 €
Phạm vi một năm
0,034 € - 0,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,69 T HKD
Số lượng trung bình
83,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 T | 55,61% |
Chi phí hoạt động | 531,60 Tr | 14.526,47% |
Thu nhập ròng | -1,69 T | -408,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,76 | -298,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,99 T | -25,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 T | 8,58% |
Tổng tài sản | 25,83 T | -5,80% |
Tổng nợ | 12,99 T | 11,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 T | -408,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,24 T | -3,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,69 T | -8,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -234,21 Tr | 37,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 312,56 Tr | -19,96% |
Dòng tiền tự do | 136,80 Tr | -73,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.300