Trang chủ1V3 • SGX
add
Mooreast Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,01 Tr SGD
Số lượng trung bình
16,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,14 Tr | -3,47% |
Chi phí hoạt động | 2,86 Tr | 7,12% |
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | -922,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,87 | -951,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -222,10 N | -121,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,41 Tr | -14,57% |
Tổng tài sản | 71,84 Tr | -4,04% |
Tổng nợ | 50,48 Tr | -2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | -922,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | 207,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 Tr | -280,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 Tr | 46,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,37 Tr | 31,55% |
Dòng tiền tự do | -239,26 N | -145,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
96