Trang chủ2062 • TPE
add
Sunspring Metal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
27,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,85 NT$ - 28,60 NT$
Phạm vi một năm
21,45 NT$ - 33,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T TWD
Số lượng trung bình
347,05 N
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | 32,09% |
Chi phí hoạt động | 148,54 Tr | 5,69% |
Thu nhập ròng | 145,58 Tr | 460,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,32 | 373,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,56 Tr | 85,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | 111,09% |
Tổng tài sản | 12,88 T | 6,02% |
Tổng nợ | 5,35 T | 5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,58 Tr | 460,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 267,82 Tr | 214,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 590,39 Tr | 2.476,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -275,93 Tr | -427,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 661,70 Tr | 225,65% |
Dòng tiền tự do | 242,81 Tr | -19,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
4.807