Trang chủ206560 • KOSDAQ
add
Dexter Studios Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.250,00 ₩ - 7.840,00 ₩
Phạm vi một năm
4.870,00 ₩ - 10.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
198,47 T KRW
Số lượng trung bình
326,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,78 T | -9,45% |
Chi phí hoạt động | 14,45 T | -16,77% |
Thu nhập ròng | 312,13 Tr | 115,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | 117,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 946,52 Tr | 292,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -65,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,47 T | 69,91% |
Tổng tài sản | 90,06 T | 11,96% |
Tổng nợ | 33,33 T | 32,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 312,13 Tr | 115,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,97 T | 283,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 T | 24,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -752,45 Tr | -59,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -408,51 Tr | 88,74% |
Dòng tiền tự do | 894,84 Tr | 158,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
320