Trang chủ206640 • KOSDAQ
add
Boditech Med Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.650,00 ₩ - 18.850,00 ₩
Phạm vi một năm
13.400,00 ₩ - 22.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
442,25 T KRW
Số lượng trung bình
135,24 N
Tỷ số P/E
15,30
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,10 T | 12,28% |
Chi phí hoạt động | 14,16 T | 12,84% |
Thu nhập ròng | 6,65 T | 19,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,09 | 6,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,92 T | 15,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,62 T | 0,18% |
Tổng tài sản | 231,09 T | 13,34% |
Tổng nợ | 30,79 T | 18,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,65 T | 19,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,55 T | -41,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,09 T | -568,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,84 T | -3.686,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,26 T | -218,47% |
Dòng tiền tự do | 1,75 T | -71,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
469