Trang chủ2066 • TYO
add
Next Notes Tokyo Stock Exchange Reit Net Total Return Us Dollar Hedged Index ETN
Giá đóng cửa hôm trước
19.290,00 ¥
Phạm vi một năm
17.510,00 ¥ - 20.455,00 ¥
Số lượng trung bình
38,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,76 T | 32,34% |
Chi phí hoạt động | 5,43 T | -11,86% |
Thu nhập ròng | 7,41 T | 561,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,90 | 400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 600,00 Tr | -22,98% |
Tổng tài sản | 2,83 NT | 9,13% |
Tổng nợ | 2,78 NT | 8,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,41 T | 561,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,48 T | 41,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,33 T | -42,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,00 Tr | -150,14% |
Dòng tiền tự do | -423,57 T | -237,05% |
Giới thiệu
Nhân viên
11